Một trong số đó, từ "Covidiot" đã được đưa vào từ điển tiếng Anh. Theo Urban Dictionary, danh từ Covidiot có thể được hiểu theo 2 nghĩa. Đầu tiên, Covidiot chỉ "người ngu ngốc lờ đi các quy tắc xa cách xã hội, làm tăng nguy cơ lây truyền Covid-19". Ảnh: Getty. Khoa ngữ văn anh tiếng Anh là gì?English linguistics and literature? là thuật ngữ làm cho nhiều biên dịch phân vân, vì cái nghĩa của khoa này làm cho chúng ta khó hiểu, vấn đề ở đây là nằm ở chỗ hiểu nghĩa của Khoa ngữ văn Anh là thế nào thì việc chuyển ngữ sẽ dễ dàng hơn. Thành ngữ trong tiếng Anh hay còn gọi là Idioms. Thành ngữ trong tiếng Anh (Idioms) nó giống như thành ngữ ca dao, tục ngữ về đời sống xã hội, truyền thống văn hóa, đạo đức và các hiện tượng thời tiết, hiện tượng xã hội con người. 2. Giới thiệu 200 thành ngữ tiếng Anh Theo những gì tôi nghe kể về thuyền trưởng Barbossa, anh ta không phải là một người đàn ông phải chịu đựng những kẻ ngu ngốc cũng như không mặc cả với một kẻ nào.. From what I hear tell of Captain Barbossa, hes not a man to suffer fools nor strike a bargain with one. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nguy hiểm" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. trong mối nguy hiểm. more_vert. to be in danger. đang gặp nguy hiểm. more_vert. to be in danger. cash. nhưng bây giờ khi tôi cố gắng làm điều đó một vài lần, tôi thực sự thấy rằng tôi đang rộn lên với năng lượng cảm giác có lẽ tốt hơn tôi đã từng cảm thấy trước had seemed to me a bit stupid just puffing out and blowing out, but now that I had tried it a few times I really found that I was tingling with energy, feeling perhaps better than I had ever felt tiếng hét từ cái tàu lượn vụt qua đầu nghe hơi ngu screams from the roller coaster rushing by overhead sounded a bit lẽ họ thấy những nền văn hóa khác hơi ngu ngốc và nguyên thủy”.Perhaps they consider other cultures a bit stupid and, dare I say it, primitive.'.Có vẻ hơi ngu ngốc khi giải thích theo cách này, nhưng đây là mức độ đơn may seem a little silly to explain it that way, but this is the level of simplicity we're khi ýnghĩ chi hàng ngàn đô la cho một chiếc đồng hồ xa xỉ có vẻ hơi ngu the thought of spending thousands of dollars on a luxury watch can seem a little cùng, Kesey nhận ra rằng kế hoạch của mình hơi ngu ngốc, đã trở về California, và bị kết án 6 tháng tù Kesey, realizing that his plan was a bit stupid, returned to California, where hewas sentenced to six months in có vẻ hơi ngu ngốc đối với bạn, nhưng việc sử dụng tài liệu tiếng Anh cho trẻ em là cách hoàn hảo để bắt đầu học ngôn may sound a little stupid to you, but using English resources for children is the perfect way to begin learning a là một người hơi lo lắng[ sic] bạn chắc chắn có thể đã làm điều gì đó thực sự ngu ngốc, nhưng bạn không biết và nó giống như một chút sợ hãi, nhưng đồng thời, bạn cảm thấy phấn khích vì điều đó bạn đã làm một cái gì đó tuyệt vời, một người tham gia nam tuổi 19 nói về mất a little nervous cuz[sic] you definitely could have done something really stupid, but you don't know and it's kind of like a little bit of fear, but at the same time, you're kind of excited that you did something awesome,” a 19-year-old male participant said of thought, well, that they were just big, and rather stupid kind and stupid like Butterbur;Nói chung, tất cả mọi thứ là như bình thường- hơi snobbish, nhưng ngu nếu bạn cố gắng che giấu và hành động như thể biết rằngBut when you try and hide it and act like you doCó thể tôi hơi nói quá khi nói rằng máy tính khá là ngu ngốc, nhưng mặt khác, nó cũng rất là hữu being a little provocative, sort of making fun of the computer. Oh, they're so stupid, and, but on the other hand, we see that computers are, they're very I know it sounds is something idiotic about không muốn mọingười nghĩ mình là đứa dở hơi, ngu everyone thinks you're the shit, stupid ra cậu ấy khá thông minh,nhưng đôi khi cậu ấy hành động hơi ngu actually pretty intelligent, but he acts so dumb thật ra tôi thường cảm thấy mình hơi ngu ngốc không thể quan hệ được với mọi say I'm the smartest man in the world, but the truth is I have often felt stupid at being unable to relate to dù lũ Orc hơi ngu ngốc, nhưng chúng có số lượng tuyệt vời và cậu không phải bận tâm đến sự mất mát của chúng!Even though Orcs were dumb, they had great numbers and he didn't have to mind their losses!Cô ấy đúng là một thiên thần trên mặt đất, tôi biết điều đó nghe có vẻ hơi ngu ngốc, nhưng cô ấy đúng là như thế".She really is an angel on earth; I know that sounds silly, but she really is.”.Tôi biết tôi có vẻ hơi ngu ngốc khi nói thế này nhưng tôi tin cậy vào chồng và không nghĩ rằng cô có thể quyến rũ người chồng 17 năm của tôi người hơn cô ấy đến 20 tuổi.I know I sound stupid for saying this but I trusted her and didn't think that she could ever try to seduce my husband of 17 yearswho was 20 years her senior.Bạn biết đấy," anh ấy hơi chậm". Thực ra đồng nghĩa với ngu know,"he's a bit slow." It's actually synonymous with being hơi khó để nói về nó sau một trận thua 4- 0, nghe có vẻ ngu ngốc, nhưng những ai xem trận đấu có thể thấy điều is quite hard to talk about it after a 4-0, you can sound stupid, but anyone who watched the game will have seen bạn lo lắng về hơi thở, bàn tay đẫm mồ hôi của mình hoặc cố gắng không nói những thứ gì đó ngu ngốc?Are you worried about your breath, your clammy hands or trying not to saying something stupid?Cô ấy bị Jake thuhút vì lòng dũng cảm của anh, mặc dù hơi nản chí khi nhìn thấy sự khờ khạo và ngu ngốc của anh is attracted toJake because of his bravery, though frustrated with him for what she sees as his naiveté and dụ như, tất cả chúng ta đều có thể hơi bị ám ảnh vào lúc này hay lúc khác và làm những điều ngu ngốc mà bình thường ta sẽ không instance, we can all be a little obsessive from time to time and do stupid stuff we wouldn't normally do. Từ điển Việt-Anh sự ngu ngốc Bản dịch của "sự ngu ngốc" trong Anh là gì? vi sự ngu ngốc = en volume_up stupidity chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự ngu ngốc {danh} EN volume_up stupidity Bản dịch VI sự ngu ngốc {danh từ} sự ngu ngốc từ khác sự ngu đần, cái ngu volume_up stupidity {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự ngu ngốc" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementngu tính từEnglishbrain deadsự ngu dốt danh từEnglishdarknesssự ngu xuẩn danh từEnglishabsurditytính ngu ngốc danh từEnglishidiocysự ngu đần danh từEnglishstupidity Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự nghiệnsự nghiệpsự nghèo khổsự nghèo đóisự nghẹnsự nghỉ ngơisự nghỉ phépsự ngon miệngsự ngoại tìnhsự ngu dốt sự ngu ngốc sự ngu xuẩnsự ngu đầnsự nguy hiểmsự nguyên chấtsự nguyền rủasự nguộisự ngáysự ngâmsự ngâm vàosự ngân vang commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Từ điển Việt-Anh ngu ngốc Bản dịch của "ngu ngốc" trong Anh là gì? vi ngu ngốc = en volume_up fool chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI ngu ngốc {tính} EN volume_up fool stupid dim-witted thick-headed sự ngu ngốc {danh} EN volume_up stupidity tính ngu ngốc {danh} EN volume_up idiocy Bản dịch VI ngu ngốc {tính từ} general thông tục 1. general ngu ngốc từ khác khờ khạo, ngớ ngẩn volume_up fool {tính} ngu ngốc từ khác ngốc nghếch volume_up stupid {tính} ngu ngốc từ khác ngốc nghếch volume_up dim-witted {tính} 2. thông tục ngu ngốc từ khác đần độn volume_up thick-headed {tính} VI sự ngu ngốc {danh từ} sự ngu ngốc từ khác sự ngu đần, cái ngu volume_up stupidity {danh} VI tính ngu ngốc {danh từ} tính ngu ngốc từ khác tính ngu si volume_up idiocy {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "ngu ngốc" trong tiếng Anh ngu tính từEnglishbrain deadngu xuẩn tính từEnglishdumbunwisefoolishngu muội tính từEnglishdarkngu dốt tính từEnglishdarkignorantngu dại tính từEnglishdumbsenselessxuẩn ngốc tính từEnglishfoolishoafishxuẩn ngốc trạng từEnglishfoolishlytính ngu ngốc danh từEnglishidiocychàng ngốc danh từEnglishpoopngu đần tính từEnglishbrainlessdoltishtên ngốc danh từEnglishidiotngười ngốc danh từEnglishsimpleton Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese ngoắcngoằn nghoèongoằn nghèongoằn ngoèongoặc képngoặc đơnngungu dạingu dốtngu muội ngu ngốc ngu xuẩnngu đầnnguynguy biếnnguy cơnguy hiểmnguy hạinguy kịchnguy nganguyên commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Tôi vẫn chưa vượt qua được phần ngu ngốc… nhưng tôi vẫn đang cố the spirit… one part brave, three parts some stupid part of me thinks she's gonna come back for vừa dùng hết toàn bộ phần may mắn ngu ngốc của cháu rồi đang lướt ván đúng vào thời điểm mà cháu dùng hết phần may mắn ngu ngốc của was surfing the exact same time I used up my allotment of dumb biết không, phần thật sự ngu ngốc chính là em đã thật sự muốn xin lỗi anh vì không nói cho anh biết chuyện về ngôi nhà,… vì giấu mọi know, the really stupid part is, I was actually gonna apologize to you… for not telling you about the house, for hiding những khách hàng tốt, và có những khách hàng xấu, nhưng phần lớn khách hàng không hề ngu trước khi tôi làm ướt tóc,tôi dùng soda cho tóc và làm nó với mọi phần tất cả đều là ngu ngốc, nhưng trong tình huống này tôi phải thử mọi thứ.But before I wet my hair,I applied soda to my hair and did it with every partit's all the same stupid, but in this situation I have to try everything.Dường như với tôi, không thể hoàn thành công việc nếu tôi dành một phần năng lượng vào những thứ ngu ngốc và phù phiếm như chọn quần áo trong cuộc đời tôi“- Mark seems to me that I cannot do my job if I spend some part of my energy on stupid and frivolous thingslike choosing clothes in my life.”- Mark brave and three-part ngủ ở da đầu và bò ra ngoài với khả năng miễn dịch yếu hoặc căng thẳng mạnh mẽ"-Lice are napping in the scalp and crawling out with weakened immunity or severe stress"-Miễn phí chó một phần Đức Shepherd,FREE PUPPIES Part German Shepherd, part stupid nó rất ngu ngốc trên một phần của bộ não đầy khôngkhí là một bộ não ngu ngốc một trăm phần brain filledwith“air” is a one hundred percent stupid thấy bản thân ngu ngốc là một phần của quá trình đạt được những gì quan trọng và ý stupid is part of the way to accomplish something important, something thấy bản thân ngu ngốc là một phần của quá trình đạt được những gì quan trọng và ý foolish is part of the path to achieving something important and nhiên,cho ăn động vật ăn thịt bằng cỏ là ngu ngốc, nhưng phần còn lại sẽ sẵn sàng thưởng thức cây xanh phù hợp với course, feeding predators with grass is stupid, but the rest will gladly enjoy the greenery suitable for hóa thân thành BK, một chiếchố được điều khiển bởi gấu mèo, đi loanh quanh nuốt chửng bạn bè và ngôi nhà của họ để kiếm được những phần thưởng ngu play as BK,a raccoon controlling a hole to gobble up his friends and their houses to earn silly đã phạm một sai lầm ngu ngốc như phần lớn chàng trai 19 tuổi nghĩ mình không thể chết và tôi bị một loại bệnh ép khí khi lặn, và tôi bị liệt, và phải bay về điều made a really stupid kind of mistake that most 19-year-old males do when they think they're immortal, and I got a bad case of the bends and was paralyzed, and had to be flown back for phần từ sự thật rằng sự ngu ngốc của những người đồng tính cũng như những người khác, có lẽ là anh đừng để bài hát có nhiều nghĩa như vậy- anh phải chuyển hướng from the fact that there are stupid gay people as well as stupid other people, it suggests that maybe you can't let it have so many meanings- you have to be đây không phải là một việc làm để tự đề cao, vì với loại hình nghiên cứu khám phá này,nếu bạn không cảm thấy hoàn toàn ngu ngốc trong phần lớn thời gian, thì bạn đang làm khoa học không đủ this is not a self-aggrandizing enterprise, because in this type of discovery research,if you don't feel like a complete idiot most of the time, you're just not sciencing hard người mắc HIV vì họ làm những điều ngu ngốc, Nhưng phần lớn đang làm những điều ngu ngốc vì những lý do hợp lý một cách hoàn do get HlV because they do stupid things, but most of them are doing stupid things for perfectly rational cũng là lýdo tại sao không phải những phần mềm gây hại là ngu ngốc khi chúng không nhận ra được những từ biến dạng mà bạn phải điền vào khi thiết lập một tài khoản mới trên một website- mà chính là bộ não của bạn quá đáng kinh ngạc khi có khả năng idea goes forwhy it's not that malware is dumb for not being able to figure out the slanty word recognition test when you sign up for a new account on a site- it's that your brain is super impressive for being able cũng là lýdo tại sao không phải những phần mềm gây hại là ngu ngốc khi chúng không nhận ra được những từ biến dạng mà bạn phải điền vào khi thiết lập một tài khoản mới trên một website- mà chính là bộ não của bạn quá đáng kinh ngạc khi có khả năng same ideagoes for why it's not that malware is dumb for not being able to figure out the slanty word recognition test when you sign up for a new account on a site- it's that your brain is super impressive for being able cũng là lýdo tại sao không phải những phần mềm gây hại là ngu ngốc khi chúng không nhận ra được những từ biến dạng mà bạn phải điền vào khi thiết lập một tài khoản mới trên một website- mà chính là bộ não của bạn quá đáng kinh ngạc khi có khả năng same ideagoes for why it's not that malware is dumb for not being able to figure out the slanty-word-recognition test when you sign up for a new account on a site; it's that your brain is super-impressive for being able to.

ngu ngốc tiếng anh là gì