produce produce /produce/ danh từ. sản lượng; sản vật, sản phẩm. agricultural (farm) produce: nông sản; kết quả. the produce of labour: kết quả lao động; the produce of efforts: kết quả của những cố gắng; ngoại động từ. trình ra, đưa ra, giơ ra. to produce one's ticket at the gate: trình vé ở cổng Produce market là gì: thị trường nông phẩm, thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản), thị trường sản vật, thị trường sản vật, xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng". We stood for a few moments, admiring the view. Chúng tôi Nghĩa chuyên ngành. sự sản xuất hàng loạt. sản xuất hàng loạt. Giải thích EN: A type of technology in which identical products are manufactured in very large quantities. mass-production car xe hơi sản xuất hàng loạt sản xuất quy mô lớn. Các từ liên quan. production processing. (thuộc ngữ) quy trình sản xuất. Sản lượng (số lượng sản xuất ra) a fall / increase in production. sản lượng giảm/tăng. Tác phẩm (một bộ phim. vở kịch.. đã sản xuất) Sự sinh. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch) Động từ của Produce có nghĩa là: làm, sản xuất, chế tạo, đem lại, sinh đẻ. 2. Sự khác nhau giữa Produce và Product. Nếu không để ý bạn sẽ dễ bị lẫn lộn giữa 2 từ này, tùy khác nhau chỉ 1 kí tự, nhưng chúng có cách đọc khác nhau và cách dùng cũng khác nhau. Product cash. Nội dung bài viết Nghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "produce" các loại nông sản như rau củ Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa produce là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng. Dịch Sang Tiếng ViệtDanh từ1. sản lượng2. sản vật, sản phẩm3. kết quảNgoại Động từ1. trình ra, đưa ra, giơ ra2. sản xuất, chế tạo3. viết ra một cuốn sách; xuất bản sách, phim…4. gây ra một cảm giác…5. đem lại kết quả…; sinh đẻ6. toán học kéo dài một đường thẳng…Từ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA / Danh từ[sửa] produce /' Sản lượng. Sản vật, sản phẩm. agricultural farm produce — nông sản Kết quả. the produce of labour — kết quả lao động the produce of efforts — kết quả của những cố gắng Ngoại động từ[sửa] produce ngoại động từ / Trình ra, đưa ra, giơ ra. to produce one's ticket at the gate — trình vé ở cổng to produce a play — trình diễn một vở kịch to produce evidence — đưa ra chứng cớ Sản xuất, chế tạo. to produce good — sản xuất hàng hoá Viết ra một cuốn sách; xuất bản sách, phim... . Gây ra một cảm giác... . Đem lại kết quả... ; sinh đẻ. to produce fruit — sinh quả, ra quả cây to produce offspring — sinh con, đẻ con thú vật Toán học Kéo dài một đường thẳng... . Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "produce". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết VI làm sản xuất chế tạo gây ra đem lại viết ra sinh đẻ Bản dịch We understand from your advertisment that you produce… Theo như chúng tôi được biết qua quảng cáo, ông/bà có sản xuất... produce gây ra {động} một cảm giác produce viết ra {động} một cuốn sách general sân khấu Ví dụ về cách dùng ., we hope to produce a more complete understanding of… Bằng cách quan sát thực nghiệm..., tác giả muốn mang tới một cái nhìn toàn diện hơn về... We understand from your advertisment that you produce… Theo như chúng tôi được biết qua quảng cáo, ông/bà có sản xuất... Ví dụ về đơn ngữ The shows are produced on the stage within the gymnasium. The geologic activity that produces vulcanism also breeds powerful earthquakes. The entrance square houses the information desk, gift shop and display of locally produced giftware. Eroded granite produced sand particles that began to form strata, layers of sediment, in the sinking basin. This was the most important process because here gunpowder was produced. Both of the creators remained with the franchise as executive producers. Keys explained that the producers she worked with would tell her to just get in the booth and sing, which frustrated her. By the time the mill ceased operation, it was the world's largest producer of women's hardwood shoe heels and flooring. After discussions with other producers, everyone agreed to end season one and go ahead with season two next year. The country is a major regional electricity producer. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Produce là gì produceproduce /produce/ danh từ sản lượng sản vật, sản phẩmagricultural farm produce nông sản kết quảthe produce of labour kết quả lao độngthe produce of efforts kết quả của những cố gắng ngoại động từ trình ra, đưa ra, giơ rato produce one"s ticket at the gate trình vé ở cổngto produce a play trình diễn một vở kịchto produce evidence đưa ra chứng cớ sản xuất, chế tạoto produce good sản xuất hàng hoá viết ra một cuốn sách; xuất bản sách, phim... gây ra một cảm giác... đem lại kết quả...; sinh đẻto produce fruit sinh quả, ra quả câyto produce offspring sinh con, đẻ con thú vật toán học kéo dài một đường thẳng...điều chếgây rakéo dàiproduce a line kéo dài một đường thẳngproduce of a line kéo dài một đường thẳngsản xuấtsản xuất chương trìnhsinh raLĩnh vực toán & tinsản xuất, kéo dàifrozen producesản phẩm đông lạnhfrozen producethực phẩm đông lạnhperishable produce bodythùng xe chở hàng chóng hỏngproduce freezingkết đông thực phẩmproduce freezing systemhệ thống kết đông thực phẩmproduce freezing systemhệ thống kết đông cho thực phẩmproduce internal temperaturenhiệt độ bên trong sản phẩmproduce internal temperaturenhiệt độ tâm sản phẩmproduce the maximum stress in the membertạo ra ứng suất cực đại trong cấu kiệnchế tạohàng hóa sản xuấtnông phẩmproduce market thị trường nông phẩmnông sản phẩmsản lượngsản phẩmagricultural produce sản phẩm nông nghiệpagricultural produce nông sản phẩmfarm produce nông sản phẩmproduce broker người môi giới sản phẩmproduce market thị trường sản phẩm trừ khoáng sảnsản vậtproduce market thị trường sản vậtsản xuấtmass produce sản xuất số lượng lớngarden producehàng bôngmass producehàng loạtproduce brokerngười môi giới giao dịch hàng hóa nông phẩmproduce brokerngười môi giới giao dịch hàng hóa nông sản phẩmproduce exchangesở giao dịch hàng hóa nông phẩmproduce exchangesở giao dịch hàng hóa nông sản phẩmproduce exchangesở giao dịch nguyên liệu o chế tạo, sản xuất, điều chếXem thêm Từ Điển Việt Anh " Ca Kíp Tiếng Anh Là Gì ? Ca Kíp Tiếng Anh Là GìproduceTừ điển Collocationproduce noun ADJ. fresh local seasonal agricultural, animal, dairy, farm, garden, organic, primary fresh farm produce

produce nghĩa là gì